So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.96
0.79
1.75
-0.93
2.21
3.05
3.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
-0.95
2
0.75
2.00
3.10
3.90
Live
0.83
0.25
0.98
1.00
2
0.80
2.15
3.00
3.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.98
-0.92
2
0.77
2.15
2.95
3.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
0.25
0.97
0.80
1.75
-0.93
2.21
3.05
3.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.90
0.5
0.80
-0.94
2
0.82
2.11
2.89
3.55
Live
0.91
0.25
0.99
-0.94
2
0.82
2.21
2.87
3.31
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Imabari FC
ChủHòaKhách
Ventforet Kofu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Imabari FCSo Sánh Sức MạnhVentforet Kofu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Phong Độ70%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-9] Imabari FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
216105241928928.6%
1116411129169.1%
1054113719350.0%
60334830.0%
[JPN J2-12] Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
216871818261228.6%
103431011131130.0%
1134487131127.3%
623184933.3%

Thành tích đối đầu

Imabari FC            
Chủ - Khách
Ventforet KofuImabari FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D217-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.31-0.32-0.45B0.93-0.250.95BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Imabari FC            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCImabari FC
Imabari FCMito Hollyhock
Consadole SapporoImabari FC
Imabari FCOita Trinita
Imabari FCTokushima Vortis
Imabari FCKagoshima United
Ventforet KofuImabari FC
Imabari FCJEF United Ichihara Chiba
Roasso KumamotoImabari FC
Imabari FCJubilo Iwata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D228-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.33-0.29-0.45H0.93-0.250.95BX
JPN D221-06-251 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.33B1.000.250.88BT
JPN D215-06-252 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.41-0.29-0.38H0.860-0.98HT
JPN D207-06-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.44-0.32-0.32H0.980.250.90TH
JPN D231-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.34B-0.920.250.79BX
JE Cup25-05-250 - 2
(0 - 0)
7 - 7-0.51-0.32-0.29B0.960.50.80BX
JPN D217-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.31-0.32-0.45B0.93-0.250.95BX
JPN D211-05-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.42-0.30-0.35B-0.890.250.77BX
JPN D206-05-250 - 1
(0 - 1)
10 - 7-0.34-0.31-0.43T0.83-0.25-0.95TX
JPN D203-05-253 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.48-0.30-0.30H0.830.25-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Ventforet Kofu            
Chủ - Khách
Ventforet KofuEhime FC
Vegalta SendaiVentforet Kofu
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
Ventforet KofuFukui United
Oita TrinitaVentforet Kofu
Montedio YamagataVentforet Kofu
Ventforet KofuImabari FC
Sagan TosuVentforet Kofu
Blaublitz AkitaVentforet Kofu
Ventforet KofuTokushima Vortis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D228-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.53-0.30-0.250.900.50.98X
JPN D222-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.47-0.33-0.280.820.25-0.94X
JPN D215-06-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.31-0.380.9000.98X
JE Cup11-06-252 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.92-0.14-0.060.902.250.92H
JPN D231-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.44-0.33-0.310.950.250.93T
JPN D225-05-250 - 4
(0 - 0)
4 - 7-0.48-0.30-0.300.830.25-0.95T
JPN D217-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.31-0.32-0.45B0.93-0.250.95BX
JPN D211-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.32-0.290.850.25-0.97X
JPN D206-05-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.45-0.32-0.310.920.250.96X
JPN D203-05-250 - 2
(0 - 0)
11 - 2-0.33-0.34-0.410.78-0.25-0.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Imabari FCSo sánh số liệuVentforet Kofu
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn6
  • 1.3Trung bình mất bàn0.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Imabari FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem5XemXem9XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem1XemXem2XemXem8XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem5XemXem3XemXem1XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
50140.0%Xem233.3%350.0%Xem
Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Imabari FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem3XemXem9XemXem8XemXem15%XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem
11XemXem0XemXem5XemXem6XemXem0%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem
Ventforet Kofu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem8XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem28.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem2XemXem5XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Imabari FCThời gian ghi bànVentforet Kofu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    17
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Imabari FCChi tiết về HT/FTVentforet Kofu
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    5
    H/T
    7
    8
    H/H
    2
    1
    H/B
    2
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Imabari FCSố bàn thắng trong H1&H2Ventforet Kofu
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Imabari FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-07-2025ChủEhime FC7 Ngày
JPN D202-08-2025KháchOita Trinita28 Ngày
JPN D209-08-2025ChủRoasso Kumamoto35 Ngày
Ventforet Kofu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D212-07-2025ChủRB Omiya Ardija7 Ngày
JE Cup16-07-2025KháchVissel Kobe11 Ngày
JPN D202-08-2025ChủMontedio Yamagata28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng28.6% [6]
  • [10] 47.6%Hòa38.1% [6]
  • [5] 23.8%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.8%Thắng14.3% [3]
  • [6] 28.6%Hòa19.0% [4]
  • [4] 19.0%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa45.45% [5]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Imabari FC VS Ventforet Kofu ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình