So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Lorient
ChủHòaKhách
Martigues
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LorientSo Sánh Sức MạnhMartigues
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-1] Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
332157633068163.6%
161411441143187.5%
17746191925341.2%
64111441366.7%
[FRA Ligue 2-17] Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3395192851321727.3%
1733111327121817.6%
16628152420737.5%
621388733.3%

Thành tích đối đầu

Lorient            
Chủ - Khách
MartiguesLorient
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D219-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.30-0.30-0.50T0.82-0.501.00TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Lorient            
Chủ - Khách
AjaccioLorient
LorientCaen
FC AnnecyLorient
GuingampLorient
LorientPau FC
GrenobleLorient
LorientBastia
Paris FCLorient
LorientRodez Aveyron
LorientStade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D202-05-252 - 1
(1 - 0)
0 - 6-0.19-0.27-0.67B0.82-10.94BT
FRA D226-04-254 - 0
(2 - 0)
12 - 1-0.81-0.20-0.12T0.831.50.99TT
FRA D221-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.21-0.27-0.65H0.77-1-0.95BX
FRA D212-04-251 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.32-0.30-0.50T0.81-0.5-0.99TT
FRA D205-04-255 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.72-0.23-0.17T0.941.250.88TT
FRA D229-03-251 - 2
(1 - 2)
2 - 5-0.28-0.30-0.54T0.98-0.50.84TT
FRA D215-03-254 - 0
(2 - 0)
2 - 1-0.58-0.30-0.24T0.960.750.86TT
FRA D208-03-253 - 2
(3 - 1)
1 - 7-0.40-0.34-0.37B0.8300.99BT
FRA D201-03-253 - 1
(1 - 1)
10 - 5-0.62-0.26-0.24T0.850.750.97TT
FRA D222-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.69-0.25-0.18B0.8211.00HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Martigues            
Chủ - Khách
MartiguesParis FC
GuingampMartigues
CaenMartigues
MartiguesMetz
Rodez AveyronMartigues
MartiguesAjaccio
MartiguesPau FC
BastiaMartigues
Stade Lavallois MFCMartigues
MartiguesFC Annecy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D202-05-251 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.17-0.24-0.710.80-1.250.96X
FRA D225-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.78-0.20-0.140.911.50.91H
FRA D218-04-250 - 3
(0 - 2)
10 - 2-0.67-0.25-0.200.9110.91T
FRA D211-04-251 - 4
(1 - 3)
1 - 5-0.16-0.23-0.740.92-1.250.90T
FRA D204-04-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.74-0.22-0.160.881.250.94X
FRA D228-03-252 - 0
(2 - 0)
0 - 10-0.34-0.33-0.460.85-0.250.97H
FRA D214-03-252 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.32-0.30-0.500.82-0.51.00T
FRA D207-03-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.71-0.25-0.16-0.951.250.77X
FRA D228-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.62-0.27-0.220.860.750.96X
FRA D221-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.35-0.31-0.460.86-0.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

LorientSo sánh số liệuMartigues
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lorient
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem20XemXem2XemXem11XemXem60.6%XemXem19XemXem57.6%XemXem14XemXem42.4%XemXem
16XemXem13XemXem1XemXem2XemXem81.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem2XemXem15XemXem48.5%XemXem13XemXem39.4%XemXem17XemXem51.5%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
16XemXem11XemXem1XemXem4XemXem68.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
Lorient
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem0XemXem21XemXem36.4%XemXem10XemXem30.3%XemXem11XemXem33.3%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem4XemXem0XemXem13XemXem23.5%XemXem3XemXem17.6%XemXem6XemXem35.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Martigues
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem20XemXem3XemXem10XemXem60.6%XemXem10XemXem30.3%XemXem15XemXem45.5%XemXem
17XemXem10XemXem3XemXem4XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LorientThời gian ghi bànMartigues
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    23
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    7
    1
    2 Bàn
    5
    1
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    15
    9
    Bàn thắng H1
    35
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LorientChi tiết về HT/FTMartigues
  • 7
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    2
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    8
    H/B
    3
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    7
    B/B
ChủKhách
LorientSố bàn thắng trong H1&H2Martigues
  • 10
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    0
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lorient
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Martigues
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 63.6%Thắng27.3% [9]
  • [5] 15.2%Hòa15.2% [9]
  • [7] 21.2%Bại57.6% [19]
  • Chủ/Khách
  • [14] 42.4%Thắng18.2% [6]
  • [1] 3.0%Hòa6.1% [2]
  • [1] 3.0%Bại24.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    63 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.91 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Lorient VS Martigues ngày 10-05-2025 - Thông tin đội hình