So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
2
-0.98
0.92
3.25
0.88
1.13
6.60
12.00
Live
-0.78
2.25
0.60
0.83
3
0.97
1.14
6.20
11.50
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.22
3.5
0.02
1.03
9.00
23.00
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.90
3
0.90
1.50
4.00
5.00
Live
0.97
2
0.82
-0.98
3.25
0.77
1.18
7.50
8.50
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.13
3.5
0.07
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.76
1.25
1.00
0.79
3
0.97
1.13
6.90
11.00
Live
-0.96
2
0.80
0.96
3.25
0.86
1.18
5.80
10.00
Run
-0.61
0.25
0.45
-0.58
2.5
0.40
1.05
6.30
122.00
188betSớm
0.81
2
-0.97
0.93
3.25
0.89
1.13
6.60
12.00
Live
-0.78
2.25
0.61
0.84
3
0.98
1.14
6.20
11.50
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.22
3.5
0.04
1.03
9.00
23.00
SbobetSớm
0.78
2
1.00
0.90
3.25
0.88
1.13
5.80
8.40
Live
-0.93
2
0.76
-0.92
3.25
0.73
1.20
5.60
9.20
Run
-0.59
0.25
0.43
-0.27
2.5
0.13
1.08
5.90
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Poland Women
ChủHòaKhách
Ukraine (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Poland WomenSo Sánh Sức MạnhUkraine (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 76%So Sánh Đối Đầu24%
  • Tất cả
  • 4T 1H 1B
    1T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Poland Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101621683.3%
[INT FRL-] Ukraine (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411861366.7%

Thành tích đối đầu

Poland Women            
Chủ - Khách
Ukraine (W)Poland (W)
Poland (W)Ukraine (W)
Poland (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Poland (W)
Ukraine (W)Poland (W)
Poland (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.20-0.25-0.67T0.89-1.000.93HX
UEFA WNL26-09-232 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.74-0.22-0.16T0.85-0.800.91TT
INT FRL06-03-180 - 0
(0 - 0)
- ---H---
INT FRL08-06-172 - 3
(1 - 3)
4 - 3-0.51-0.29-0.32T0.960.500.80TT
WWCPE25-08-103 - 1
(0 - 1)
- ---B0.800.500.98BT
WWCPE19-09-094 - 1
(3 - 0)
- ---T0.80-1.000.80TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Poland Women            
Chủ - Khách
Poland (W)Romania (W)
Northern Ireland (W)Poland (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Poland (W)
Poland (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Romania (W)Poland (W)
Poland (W)Northern Ireland (W)
Austria (W)Poland (W)
Poland (W)Austria (W)
Poland (W)Romania (W)
Romania (W)Poland (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL03-06-253 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.89-0.17-0.09T0.9020.80TT
UEFA WNL30-05-250 - 4
(0 - 3)
4 - 11-0.22-0.26-0.64T-0.96-0.750.78TT
UEFA WNL08-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.11-0.20-0.81H0.98-1.50.78BX
UEFA WNL04-04-255 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.88-0.16-0.08T0.9220.84TT
UEFA WNL25-02-250 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.11-0.19-0.82T0.84-1.750.98BX
UEFA WNL21-02-252 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.75-0.22-0.15T0.831.250.93TX
UEFACW Q03-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.72-0.22-0.18T0.911.250.85TX
UEFACW Q29-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.24-0.28-0.63T0.90-0.750.80TX
UEFACW Q29-10-244 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.88-0.16-0.09T0.9020.92TT
UEFACW Q25-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.21-0.26-0.68T0.83-10.87HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Croatia (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Albania (W)
Czech Republic (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Czech Republic (W)
Ukraine (W)Croatia (W)
Albania (W)Ukraine (W)
Belgium (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Belgium (W)
Ukraine (W)Turkey (W)
Turkey (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL03-06-252 - 0
(1 - 0)
2 - 13-0.11-0.18-0.870.78-20.92X
UEFA WNL30-05-252 - 1
(2 - 1)
11 - 5-0.90-0.15-0.070.8221.00H
UEFA WNL08-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 7-0.71-0.23-0.170.951.250.81X
UEFA WNL04-04-251 - 0
(0 - 0)
6 - 11-0.21-0.26-0.650.78-10.98X
UEFA WNL25-02-252 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.76-0.22-0.140.841.250.98T
UEFA WNL21-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.08-0.15-0.880.95-20.81H
UEFACW Q03-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.81-0.19-0.110.761.51.00T
UEFACW Q29-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.17-0.25-0.730.77-1.250.93X
UEFACW Q29-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X
UEFACW Q25-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.32-0.30-0.530.81-0.50.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Poland WomenSo sánh số liệuUkraine (w)
  • 24Tổng số ghi bàn12
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 4Tổng số mất bàn11
  • 0.4Trung bình mất bàn1.1
  • 90.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua30.0%
Poland WomenThời gian ghi bànUkraine (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Poland Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ukraine (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Poland Women VS Ukraine (w) ngày 27-06-2025 - Thông tin đội hình