So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.25
0.88
0.91
3
0.85
2.73
3.65
2.08
Live
0.97
-0.25
0.91
1.00
3
0.86
2.70
3.55
2.14
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
1.5
0.01
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.90
3
0.90
2.60
3.60
2.20
Live
0.85
-0.25
0.95
0.95
3
0.85
2.75
3.60
2.10
Run
0.87
0
0.92
-0.15
1.5
0.09
351.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.80
0.90
3
0.86
2.78
3.40
2.14
Live
0.95
-0.25
0.89
0.88
3
0.94
2.78
3.40
2.14
Run
0.94
0
0.96
-0.14
1.5
0.06
200.00
7.90
1.03
188betSớm
0.89
-0.25
0.89
0.92
3
0.86
2.73
3.65
2.08
Live
0.98
-0.25
0.92
-0.99
3
0.87
2.69
3.55
2.14
Run
0.10
-0.25
-0.20
-0.22
1.5
0.10
29.00
12.00
1.02
SbobetSớm
0.91
0
0.91
0.95
3
0.85
2.48
3.35
2.38
Live
0.88
-0.25
0.96
-0.98
3
0.80
2.73
3.38
2.17
Run
0.91
0
0.99
-0.16
1.5
0.06
225.00
9.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Afturelding
ChủHòaKhách
Fram Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AftureldingSo Sánh Sức MạnhFram Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Cup-] Afturelding
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621358733.3%
[ICE Cup-] Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031010950.0%

Thành tích đối đầu

Afturelding            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikAfturelding
Fram ReykjavikAfturelding
AftureldingFram Reykjavik
Fram ReykjavikAfturelding
AftureldingFram Reykjavik
AftureldingFram Reykjavik
Fram ReykjavikAfturelding
AftureldingFram Reykjavik
Fram ReykjavikAfturelding
Fram ReykjavikAfturelding
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR28-04-253 - 0
(2 - 0)
6 - 9-0.57-0.27-0.28B0.970.750.85BH
ICE PSC20-12-242 - 2
(1 - 1)
5 - 2---H---
ICE LC17-02-233 - 4
(1 - 3)
2 - 5---B---
ICE D118-09-216 - 1
(4 - 1)
14 - 3-0.70-0.20-0.20B0.90-0.800.96BT
ICE D109-07-210 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.22-0.23-0.67B0.96-1.000.86BX
ICE D129-08-201 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.31-0.27-0.54B-0.98-0.500.84BH
ICE D103-07-201 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.65-0.24-0.22B0.971.000.85HX
ICE D109-08-193 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.35-0.29-0.49T-0.96-0.250.82TT
ICE D131-05-193 - 1
(2 - 0)
3 - 9-0.64-0.25-0.24B0.800.75-0.96BT
ICE LC15-02-191 - 3
(1 - 1)
9 - 3-0.47-0.28-0.37T0.970.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Afturelding            
Chủ - Khách
HafnarfjordurAfturelding
AftureldingValur Reykjavik
KA AkureyriAfturelding
AftureldingKR Reykjavik
AkranesAfturelding
VestriAfturelding
AftureldingStjarnan Gardabaer
Fram ReykjavikAfturelding
AftureldingVikingur Reykjavik
AftureldingHotturHuginn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR01-06-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.56-0.26-0.29H0.970.750.85TX
ICE PR29-05-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.29-0.25-0.58B0.92-0.750.90BX
ICE PR24-05-251 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.50-0.27-0.35B1.000.50.82BX
ICE PR18-05-254 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.39-0.25-0.48T0.92-0.250.90TT
ICE CUP14-05-250 - 1
(0 - 0)
11 - 3-0.44-0.27-0.41T0.8000.90TX
ICE PR10-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.28-0.41B0.8600.96BX
ICE PR05-05-253 - 0
(1 - 0)
12 - 9-0.40-0.27-0.45T-0.9800.80TH
ICE PR28-04-253 - 0
(2 - 0)
6 - 9-0.57-0.27-0.28B0.970.750.85BH
ICE PR24-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.18-0.21-0.74T1.00-1.250.82BX
ICE CUP17-04-255 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.99-0.10-0.06T0.933.50.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Fram Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikKA Akureyri
KR ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikVestri
KA AkureyriFram Reykjavik
Stjarnan GardabaerFram Reykjavik
Vikingur ReykjavikFram Reykjavik
Fram ReykjavikAfturelding
IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik
Fram ReykjavikHafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR02-06-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.74-0.21-0.180.821.251.00X
ICE PR29-05-251 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.47-0.27-0.380.940.250.88H
ICE PR23-05-252 - 3
(1 - 3)
5 - 2-0.56-0.24-0.321.000.750.82T
ICE PR18-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.58-0.27-0.260.910.750.91X
ICE CUP15-05-252 - 4
(1 - 3)
- -----
ICE PR10-05-252 - 0
(1 - 0)
6 - 13-0.49-0.27-0.360.840.250.98X
ICE PR05-05-253 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.74-0.21-0.180.821.251.00T
ICE PR28-04-253 - 0
(2 - 0)
6 - 9-0.57-0.27-0.28B0.970.750.85BH
ICE PR24-04-253 - 1
(2 - 1)
1 - 6-0.42-0.28-0.420.9000.92T
ICE CUP19-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.52-0.27-0.360.940.50.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

AftureldingSo sánh số liệuFram Reykjavik
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Afturelding
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Fram Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Afturelding
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fram Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AftureldingThời gian ghi bànFram Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AftureldingChi tiết về HT/FTFram Reykjavik
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AftureldingSố bàn thắng trong H1&H2Fram Reykjavik
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afturelding
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR23-06-2025KháchIBV Vestmannaeyjar4 Ngày
ICE PR29-06-2025KháchVikingur Reykjavik10 Ngày
ICE PR03-07-2025ChủBreidablik14 Ngày
Fram Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR22-06-2025KháchBreidablik3 Ngày
ICE PR29-06-2025ChủIBV Vestmannaeyjar10 Ngày
ICE PR05-07-2025KháchAkranes16 Ngày

Afturelding VS Fram Reykjavik ngày 20-06-2025 - Thông tin đội hình