So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0.25
0.95
0.80
2.25
0.90
1.99
3.15
3.05
Live
0.81
0.25
-0.99
0.90
2.5
0.90
2.05
3.35
2.98
Run
0.91
0
0.91
-0.34
2.5
0.14
9.00
1.11
9.00
BET365Sớm
0.82
0.25
0.97
0.92
2.5
0.87
2.05
3.50
3.00
Live
-
-
-
-
-
-
2.05
3.50
3.00
Run
1.00
0
0.80
-0.13
2.5
0.07
11.00
1.05
11.00
Mansion88Sớm
0.79
0.25
0.97
0.73
2.25
-0.97
2.00
3.25
3.30
Live
0.77
0.25
0.99
0.68
2.25
-0.93
1.95
3.30
3.40
Run
-0.76
0
0.52
-0.18
2.5
0.05
6.10
1.24
5.60
188betSớm
0.76
0.25
0.96
0.81
2.25
0.91
1.99
3.15
3.05
Live
0.82
0.25
-0.98
0.91
2.5
0.91
2.05
3.35
2.98
Run
0.99
0
0.85
-0.33
2.5
0.15
9.00
1.11
9.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.76
0
0.52
-0.21
2.5
0.03
13.50
1.02
10.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Sioni Bolnisi
ChủHòaKhách
FC Metalurgi Rustavi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Sioni BolnisiSo Sánh Sức MạnhFC Metalurgi Rustavi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-3] FC Sioni Bolnisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13463141218330.8%
733110612342.9%
6132466716.7%
6321871150.0%
[GEO Erovnuli Liga 2-5] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13463151518530.8%
64119613266.7%
705269580.0%
613257616.7%

Thành tích đối đầu

FC Sioni Bolnisi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D202-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.48-0.29-0.35B0.880.250.88BX
GEO D227-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5---B---
GEO D223-08-241 - 0
(1 - 0)
- ---T---
GEO D215-05-243 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.42-0.29-0.42B0.880.000.88BT
GEO D216-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.50-0.27-0.35T0.780.250.98TX
GEO D203-10-213 - 2
(3 - 0)
4 - 11---T---
GEO D230-06-211 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.12-0.20-0.80T0.92-1.500.84TT
GEO D229-04-213 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.82-0.19-0.11T0.97-0.570.79TT
GEO D202-03-210 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.47-0.32-0.35T0.890.250.87TX
GEO D229-09-200 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.52-0.29-0.30H0.920.500.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

FC Sioni Bolnisi            
Chủ - Khách
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliFC Sioni Bolnisi
FC GonioFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiSabutaroti billisse B
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Sioni BolnisiSamtredia
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D209-05-252 - 2
(0 - 1)
14 - 0-0.58-0.28-0.25H0.930.750.89TT
GEO D202-05-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
GEO D228-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.45-0.32-0.35T0.980.250.78TX
GEO D224-04-252 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.77-0.20-0.15T0.891.50.87TX
GEO D216-04-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.45-0.31-0.36B0.980.250.78BT
GEO D212-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3---T--
GEO D206-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2---H--
GEO D202-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.48-0.29-0.35B0.880.250.88BX
GEO D229-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2---B--
GEO D214-03-251 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.34-0.29-0.49H0.96-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D209-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.280.960.50.80X
GEO D202-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.34-0.30-0.480.90-0.250.86T
GEO D228-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.26-0.30-0.560.96-0.50.80X
GEO D224-04-252 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.77-0.20-0.150.881.50.88T
GEO D216-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.34-0.28-0.500.98-0.250.78X
GEO D212-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-----
GEO D206-04-252 - 2
(1 - 0)
4 - 10-----
GEO D202-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.48-0.29-0.35B0.880.250.88BX
GEO D229-03-252 - 0
(1 - 0)
10 - 1-----
GEO D216-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

FC Sioni BolnisiSo sánh số liệuFC Metalurgi Rustavi
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Sioni Bolnisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Sioni Bolnisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Sioni BolnisiThời gian ghi bànFC Metalurgi Rustavi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Sioni BolnisiChi tiết về HT/FTFC Metalurgi Rustavi
  • 3
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
FC Sioni BolnisiSố bàn thắng trong H1&H2FC Metalurgi Rustavi
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Sioni Bolnisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D224-05-2025KháchSabutaroti billisse B4 Ngày
GEO D228-05-2025KháchLokomotiv Tbilisi8 Ngày
GEO D201-06-2025ChủSpaeri FC12 Ngày
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D224-05-2025ChủLokomotiv Tbilisi4 Ngày
GEO D228-05-2025KháchSpaeri FC8 Ngày
GEO D201-06-2025ChủDinamo Tbilisi II12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng30.8% [4]
  • [6] 46.2%Hòa46.2% [4]
  • [3] 23.1%Bại23.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng0.0% [0]
  • [3] 23.1%Hòa38.5% [5]
  • [1] 7.7%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 50.00%Hòa45.45% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FC Sioni Bolnisi VS FC Metalurgi Rustavi ngày 20-05-2025 - Thông tin đội hình