So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
-0.97
0.90
2.25
0.96
2.47
3.30
2.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.85
2.25
0.95
2.45
3.40
2.70
Live
0.80
0
1.00
0.85
2.25
0.95
2.45
3.40
2.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.82
0.25
0.70
0.93
2.25
0.93
2.48
3.30
2.69
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0
-0.96
0.91
2.25
0.97
2.47
3.30
2.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
0
-0.98
0.93
2.25
0.95
2.48
3.08
2.66
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija
ChủHòaKhách
Vegalta Sendai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhVegalta Sendai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-3] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14833211227357.1%
752012617271.4%
73139610542.9%
623176933.3%
[JPN J2-2] Vegalta Sendai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14842191128257.1%
843112715350.0%
64117413366.7%
6420831466.7%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Vegalta SendaiRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaVegalta Sendai
Vegalta SendaiRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaVegalta Sendai
Vegalta SendaiRB Omiya Ardija
Vegalta SendaiRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaVegalta Sendai
RB Omiya ArdijaVegalta Sendai
RB Omiya ArdijaVegalta Sendai
Vegalta SendaiRB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D219-08-231 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.52-0.28-0.28B0.910.500.97BX
JPN D221-05-231 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.36-0.29-0.44H0.84-0.25-0.96BX
JPN D213-08-222 - 3
(0 - 3)
11 - 4-0.56-0.26-0.25T0.980.750.90TT
JPN D221-05-222 - 4
(0 - 2)
5 - 4-0.36-0.30-0.42B0.79-0.25-0.92BT
JE Cup11-07-181 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.48-0.31-0.31B-0.900.500.78BX
JPN D118-11-173 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.38-0.29-0.39B0.980.000.90BT
JPN D114-05-172 - 1
(0 - 1)
8 - 10-0.42-0.32-0.36T0.770.00-0.89TT
JPN LC03-05-171 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.39-0.33-0.38B0.900.000.98BT
JPN D120-08-162 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.31-0.38T0.980.000.90TT
JPN D114-05-160 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.42-0.31-0.38T-0.930.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaKataller Toyama
Iwaki FCRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaConsadole Sapporo
Imabari FCRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaFC Tokyo
Blaublitz AkitaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaOita Trinita
Tokushima VortisRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaIwaki FC
RB Omiya ArdijaMito Hollyhock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-05-252 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.55-0.28-0.25H0.820.5-0.94TT
JPN D229-04-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.30-0.46B0.98-0.250.90BT
JPN D225-04-251 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.50-0.27-0.31T1.000.50.88TX
JPN D220-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.39-0.31-0.38H0.880-0.99HX
JPN LC16-04-251 - 1
(0 - 0)
5 - 11-0.36-0.31-0.43H0.76-0.25-0.94BX
JPN D213-04-251 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.34-0.31-0.43T0.84-0.25-0.96TT
JPN D205-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.51-0.29-0.25H0.950.50.93TT
JPN D230-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.34-0.31-0.43B0.83-0.25-0.95BX
JPN LC26-03-252 - 2
(1 - 1)
5 - 9-0.54-0.30-0.28H0.840.50.98TT
JPN D223-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.57-0.27-0.23T0.970.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Vegalta Sendai            
Chủ - Khách
Vegalta SendaiRenofa Yamaguchi
Ventforet KofuVegalta Sendai
Vegalta SendaiEhime FC
Roasso KumamotoVegalta Sendai
Vegalta SendaiImabari FC
Vegalta SendaiBlaublitz Akita
Kataller ToyamaVegalta Sendai
Tochigi SCVegalta Sendai
Vegalta SendaiJubilo Iwata
Mito HollyhockVegalta Sendai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-05-253 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.53-0.30-0.250.900.50.98T
JPN D229-04-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.34-0.32-0.420.78-0.25-0.90T
JPN D225-04-251 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.61-0.26-0.200.800.75-0.93X
JPN D220-04-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.37-0.32-0.40-0.9900.87X
JPN D212-04-250 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.41-0.31-0.360.810-0.93X
JPN D205-04-251 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.46-0.31-0.280.880.251.00X
JPN D230-03-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.34-0.33-0.410.78-0.25-0.90X
JPN LC26-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.30-0.30-0.510.87-0.50.95X
JPN D223-03-252 - 3
(0 - 2)
10 - 5-0.41-0.32-0.360.810-0.93T
JPN D216-03-252 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.36-0.30-0.41-0.9500.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

RB Omiya ArdijaSo sánh số liệuVegalta Sendai
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Vegalta Sendai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem4XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Vegalta Sendai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem5XemXem2XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya ArdijaThời gian ghi bànVegalta Sendai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya ArdijaChi tiết về HT/FTVegalta Sendai
  • 2
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
RB Omiya ArdijaSố bàn thắng trong H1&H2Vegalta Sendai
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D217-05-2025KháchFujieda MYFC7 Ngày
JPN D231-05-2025ChủJubilo Iwata21 Ngày
JPN D207-06-2025ChủEhime FC28 Ngày
Vegalta Sendai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D217-05-2025KháchJEF United Ichihara Chiba7 Ngày
JPN D224-05-2025KháchIwaki FC14 Ngày
JPN D231-05-2025ChủConsadole Sapporo21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 57.1%Thắng57.1% [8]
  • [3] 21.4%Hòa28.6% [8]
  • [3] 21.4%Bại14.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng28.6% [4]
  • [2] 14.3%Hòa7.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

RB Omiya Ardija VS Vegalta Sendai ngày 10-05-2025 - Thông tin đội hình